Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC, 09h30 ngày 06/10
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles Galaxy vs Austin FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC trước đây
-
28/04/2024Austin FC2 - 0Los Angeles Galaxy2 - 0L
-
25/09/2023Austin FC3 - 3Los Angeles Galaxy2 - 1D
-
23/04/2023Los Angeles Galaxy2 - 0Austin FC0 - 0W
-
30/05/2022Los Angeles Galaxy4 - 1Austin FC0 - 0W
-
09/05/2022Austin FC0 - 1Los Angeles Galaxy0 - 1W
-
27/09/2021Austin FC2 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0L
-
16/05/2021Los Angeles Galaxy2 - 0Austin FC1 - 0W
-
12/02/2024Austin FC3 - 1Los Angeles Galaxy1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Austin FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles Galaxy (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Los Angeles Galaxy (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles Galaxy và Austin FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 55 | H B H B T T |
3 | Seattle Sounders | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | B T T H T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
6 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
7 | Vancouver Whitecaps | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 44 | 6 | 47 | H T H B H B |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 32 | 7 | 13 | 12 | 46 | 59 | -13 | 34 | T H B T T B |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: