Đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City, 06h30 ngày 06/10
Kết quả FC Cincinnati vs Orlando City
Đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
VĐQG Mỹ 2025: FC Cincinnati vs Orlando City
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City trước đây
-
05/05/2024Orlando City0 - 1FC Cincinnati0 - 1W
-
03/09/2023FC Cincinnati0 - 1Orlando City0 - 1L
-
05/03/2023Orlando City0 - 0FC Cincinnati0 - 0D
-
25/06/2022FC Cincinnati1 - 0Orlando City0 - 0W
-
13/03/2022Orlando City1 - 2FC Cincinnati1 - 1W
-
17/10/2021FC Cincinnati0 - 1Orlando City0 - 1L
-
08/08/2021FC Cincinnati1 - 1Orlando City1 - 0D
-
02/05/2021Orlando City3 - 0FC Cincinnati2 - 0L
-
30/09/2019FC Cincinnati1 - 1Orlando City1 - 0D
-
20/05/2019Orlando City5 - 1FC Cincinnati1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Orlando City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Cincinnati (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và Orlando City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 55 | H B H B T T |
3 | Seattle Sounders | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | B T T H T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
6 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
7 | Vancouver Whitecaps | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 44 | 6 | 47 | H T H B H B |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 32 | 7 | 13 | 12 | 46 | 59 | -13 | 34 | T H B T T B |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: