Đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC, 07h30 ngày 06/10
Kết quả FC Kansas City vs Los Angeles FC
Đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC
Phong độ FC Kansas City gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: FC Kansas City vs Los Angeles FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC trước đây
-
26/09/2024Los Angeles FC1 - 1Sporting Kansas City0 - 0D
-
10/03/2024Los Angeles FC0 - 0Sporting Kansas City0 - 0D
-
18/06/2023Sporting Kansas City1 - 2Los Angeles FC1 - 0L
-
18/05/2023Los Angeles FC1 - 1Sporting Kansas City1 - 1D
-
24/07/2022Sporting Kansas City0 - 2Los Angeles FC0 - 0L
-
18/04/2022Los Angeles FC3 - 1Sporting Kansas City1 - 1L
-
04/09/2021Los Angeles FC4 - 0Sporting Kansas City1 - 0L
-
05/08/2021Los Angeles FC1 - 4Sporting Kansas City0 - 3W
-
27/06/2021Sporting Kansas City2 - 1Los Angeles FC0 - 1W
-
04/07/2019Sporting Kansas City1 - 5Los Angeles FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kansas City vs Los Angeles FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kansas City (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Kansas City (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kansas City thắng
Bại: là số trận FC Kansas City thua
Thắng: là số trận FC Kansas City thắng
Bại: là số trận FC Kansas City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kansas City và Los Angeles FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 55 | H B H B T T |
3 | Seattle Sounders | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | B T T H T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
6 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
7 | Vancouver Whitecaps | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 44 | 6 | 47 | H T H B H B |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 32 | 7 | 13 | 12 | 46 | 59 | -13 | 34 | T H B T T B |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: