Đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 06/10
Kết quả St. Louis City vs Houston Dynamo
Đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
VĐQG Mỹ 2025: St. Louis City vs Houston Dynamo
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo trước đây
-
05/05/2024Houston Dynamo0 - 0St. Louis City0 - 0D
-
17/09/2023Houston Dynamo1 - 1St. Louis City1 - 0D
-
04/06/2023St. Louis City3 - 0Houston Dynamo1 - 0W
-
28/02/2024Houston Dynamo1 - 0St. Louis City0 - 0L
-
21/02/2024St. Louis City2 - 1Houston Dynamo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp C1 CONCACAF | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Houston Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Louis City (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
St. Louis City (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Louis City và Houston Dynamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 41 | 14 | 55 | H B H B T T |
3 | Seattle Sounders | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | B T T H T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
6 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
7 | Vancouver Whitecaps | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 44 | 6 | 47 | H T H B H B |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 32 | 7 | 13 | 12 | 46 | 59 | -13 | 34 | T H B T T B |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: