Đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC, 07h30 ngày 25/8
Kết quả Houston Dynamo vs Toronto FC
Đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Houston Dynamo vs Toronto FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/8/2024 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC trước đây
-
17/02/2022Houston Dynamo2 - 1Toronto FC1 - 0W
-
21/07/2019Toronto FC1 - 3Houston Dynamo0 - 2W
-
22/04/2018Houston Dynamo5 - 1Toronto FC2 - 0W
-
29/04/2017Toronto FC2 - 0Houston Dynamo2 - 0L
-
15/08/2016Houston Dynamo1 - 1Toronto FC1 - 1D
-
11/05/2015Toronto FC1 - 2Houston Dynamo0 - 1W
-
09/10/2014Toronto FC0 - 1Houston Dynamo0 - 1W
-
20/07/2014Houston Dynamo2 - 2Toronto FC2 - 2D
-
13/07/2014Toronto FC4 - 2Houston Dynamo2 - 2L
-
23/06/2013Houston Dynamo0 - 0Toronto FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Houston Dynamo (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Houston Dynamo (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Houston Dynamo thắng
Bại: là số trận Houston Dynamo thua
Thắng: là số trận Houston Dynamo thắng
Bại: là số trận Houston Dynamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Houston Dynamo và Toronto FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 25 | 16 | 5 | 4 | 56 | 39 | 17 | 53 | T T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T T T B B B |
3 | Columbus Crew | 23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 22 | 25 | 43 | T T T T H B |
4 | New York Red Bulls | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 31 | 11 | 41 | T H H H H T |
5 | New York City FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H H H |
6 | Charlotte FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 37 | T B B T H H |
7 | Orlando City | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 38 | 1 | 34 | B T T T T H |
8 | Toronto FC | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B B T B T |
9 | Atlanta United | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 28 | T B B B H T |
10 | Philadelphia Union | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 42 | 3 | 27 | B B H B T T |
11 | Montreal Impact | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 27 | T B H T H B |
12 | Nashville | 25 | 6 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 26 | B B B B B B |
13 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
14 | Chicago Fire | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 42 | -12 | 25 | B T B H T B |
15 | New England Revolution | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 47 | -24 | 23 | B T B B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 26 | 14 | 7 | 5 | 50 | 36 | 14 | 49 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 25 | 12 | 8 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B T T B H B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
6 | Houston Dynamo | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 37 | T T B H T T |
7 | Seattle Sounders | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T T T T T B |
8 | Portland Timbers | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 42 | 8 | 36 | T T B T T B |
9 | Minnesota United FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B H B T |
10 | Austin FC | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | T B T B B H |
11 | FC Dallas | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 30 | B T B T T H |
12 | Sporting Kansas City | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 24 | T B T T B H |
13 | St. Louis City | 25 | 4 | 11 | 10 | 32 | 46 | -14 | 23 | B T B B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 25 | 4 | 2 | 19 | 31 | 61 | -30 | 14 | B B T B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: