Đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders, 05h45 ngày 25/8
Kết quả Minnesota United FC vs Seattle Sounders
Đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Minnesota United FC vs Seattle Sounders
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/8/2024 05:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders trước đây
-
27/07/2024Seattle Sounders2 - 0Minnesota United FC0 - 0L
-
16/06/2024Seattle Sounders2 - 0Minnesota United FC1 - 0L
-
28/08/2023Minnesota United FC1 - 1Seattle Sounders0 - 1D
-
23/04/2023Seattle Sounders1 - 0Minnesota United FC0 - 0L
-
16/05/2022Seattle Sounders3 - 1Minnesota United FC0 - 1L
-
03/04/2022Minnesota United FC1 - 2Seattle Sounders0 - 1L
-
12/09/2021Seattle Sounders1 - 0Minnesota United FC1 - 0L
-
19/07/2021Minnesota United FC1 - 0Seattle Sounders0 - 0W
-
17/04/2021Seattle Sounders4 - 0Minnesota United FC0 - 0L
-
08/12/2020Seattle Sounders3 - 2Minnesota United FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Mỹ | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Seattle Sounders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minnesota United FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Minnesota United FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minnesota United FC và Seattle Sounders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 25 | 16 | 5 | 4 | 56 | 39 | 17 | 53 | T T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T T T B B B |
3 | Columbus Crew | 23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 22 | 25 | 43 | T T T T H B |
4 | New York Red Bulls | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 31 | 11 | 41 | T H H H H T |
5 | New York City FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H H H |
6 | Charlotte FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 37 | T B B T H H |
7 | Orlando City | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 38 | 1 | 34 | B T T T T H |
8 | Toronto FC | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B B T B T |
9 | Atlanta United | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 28 | T B B B H T |
10 | Philadelphia Union | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 42 | 3 | 27 | B B H B T T |
11 | Montreal Impact | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 27 | T B H T H B |
12 | Nashville | 25 | 6 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 26 | B B B B B B |
13 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
14 | Chicago Fire | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 42 | -12 | 25 | B T B H T B |
15 | New England Revolution | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 47 | -24 | 23 | B T B B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 26 | 14 | 7 | 5 | 50 | 36 | 14 | 49 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 25 | 12 | 8 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B T T B H B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
6 | Houston Dynamo | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 37 | T T B H T T |
7 | Seattle Sounders | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T T T T T B |
8 | Portland Timbers | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 42 | 8 | 36 | T T B T T B |
9 | Minnesota United FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B H B T |
10 | Austin FC | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | T B T B B H |
11 | FC Dallas | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 30 | B T B T T H |
12 | Sporting Kansas City | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 24 | T B T T B H |
13 | St. Louis City | 25 | 4 | 11 | 10 | 32 | 46 | -14 | 23 | B T B B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 25 | 4 | 2 | 19 | 31 | 61 | -30 | 14 | B B T B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: