Đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City, 09h30 ngày 22/9
Kết quả San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
VĐQG Mỹ 2025: San Jose Earthquakes vs St. Louis City
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City trước đây
-
04/07/2024St. Louis City2 - 0San Jose Earthquakes2 - 0L
-
25/06/2023San Jose Earthquakes1 - 2St. Louis City0 - 1L
-
19/03/2023St. Louis City3 - 0San Jose Earthquakes2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs St. Louis City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose Earthquakes và St. Louis City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 29 | 19 | 6 | 4 | 67 | 43 | 24 | 63 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 29 | 17 | 4 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B B B T H T |
3 | Columbus Crew | 28 | 15 | 8 | 5 | 54 | 28 | 26 | 53 | B T T B H T |
4 | Orlando City | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 41 | 6 | 43 | T H B T T T |
5 | New York Red Bulls | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 37 | 8 | 43 | H T H B H B |
6 | New York City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H H B H B |
7 | Charlotte FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 33 | -1 | 38 | H H H B B B |
8 | Toronto FC | 30 | 11 | 3 | 16 | 38 | 53 | -15 | 36 | B T T B T B |
9 | Philadelphia Union | 29 | 8 | 9 | 12 | 53 | 47 | 6 | 33 | T T B T B T |
10 | DC United | 29 | 8 | 9 | 12 | 44 | 57 | -13 | 33 | T T B T T H |
11 | Atlanta United | 29 | 8 | 8 | 13 | 38 | 42 | -4 | 32 | H T B T B H |
12 | Nashville | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 44 | -15 | 32 | B B B B T T |
13 | Montreal Impact | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 61 | -22 | 31 | H B B B T H |
14 | Chicago Fire | 30 | 7 | 8 | 15 | 36 | 52 | -16 | 29 | B H B B T B |
15 | New England Revolution | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 56 | -24 | 28 | H T B H B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 44 | 15 | 55 | T T T B T B |
2 | Real Salt Lake | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 42 | 15 | 50 | H B B T B T |
3 | Los Angeles FC | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 37 | 14 | 49 | H T B H B H |
4 | Colorado Rapids | 29 | 14 | 5 | 10 | 56 | 50 | 6 | 47 | H B T T T B |
5 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
6 | Vancouver Whitecaps | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 36 | 11 | 46 | T B T H T H |
7 | Houston Dynamo | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 33 | 9 | 45 | T B T H T H |
8 | Portland Timbers | 29 | 12 | 7 | 10 | 60 | 50 | 10 | 43 | T B H T B T |
9 | Minnesota United FC | 29 | 11 | 6 | 12 | 48 | 48 | 0 | 39 | B T B T T B |
10 | Austin FC | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 35 | B H T B B H |
11 | FC Dallas | 29 | 9 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 34 | T H T B H B |
12 | Sporting Kansas City | 30 | 8 | 7 | 15 | 49 | 56 | -7 | 31 | B H T H B T |
13 | St. Louis City | 29 | 5 | 13 | 11 | 41 | 56 | -15 | 28 | B H H T H B |
14 | San Jose Earthquakes | 29 | 5 | 3 | 21 | 36 | 67 | -31 | 18 | B B T B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: