Kết quả Inter Miami vs Columbus Crew, 06h40 ngày 20/06
Kết quả Inter Miami vs Columbus Crew
Nhận định Inter Miami CF vs Columbus Crew, 6h30 ngày 20/06
Đối đầu Inter Miami vs Columbus Crew
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:40
-
Inter Miami 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.10X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Columbus Crew
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Inter Miami vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
10'Ian Fray (Assist:Julian Gressel)1-0
-
14'Noah Allen1-0
-
Inter Miami CF vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos32Noah Allen27Serhiy Kryvtsov17Ian Fray42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi16Robert Taylor8Leonardo Campana Romero24Julian Gressel9Juan Camilo Hernandez Suarez10Diego Martin Rossi Marachlian20Alexandru Irinel Matan23Mohamed Farsi6Darlington Nagbe8Aidan Morris14Yaw Yeboah31Steven Moreira25Sean Zawadzki18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
15Ryan Sailor49Shanyder Borgelin73Leo Afonso13Carlos Dos Santos33Franco Negri43Lawson Sunderland91Ryan CarmichaelRudy Camacho 4Christian Ramirez 17Yevgen Cheberko 21Max Arfsten 27Marino Hinestroza Angulo 11Nicholas George Hagen Godoy 1Will Sands 3Derrick Jones 5Taha Habroune 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiColumbus Crew
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
0Sút Phạt3
-
-
21%Kiểm soát bóng79%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
40Số đường chuyền151
-
-
70%Chuyền chính xác89%
-
-
3Phạm lỗi0
-
-
7Rê bóng thành công2
-
-
0Đánh chặn2
-
-
2Ném biên1
-
-
7Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Pha tấn công29
-
-
1Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs