Kết quả New York City FC vs Inter Miami, 01h00 ngày 22/09
Kết quả New York City FC vs Inter Miami
Đối đầu New York City FC vs Inter Miami
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202401:00
-
New York City FC 41Inter Miami 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.75
0.74U 2.75
1.111
2.45X
3.752
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Inter Miami
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New York City FC vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
27'Strahinja Tanasijevic0-0
-
35'0-0Ian Fray
-
63'0-0Jordi Alba Ramos
-
64'0-0Tomas Aviles
-
65'0-0Noah Allen
-
68'0-0Luis Suarez
-
71'Santiago Rodriguez0-0
-
72'0-0Leonardo Campana Romero
Robert Taylor -
75'0-1Leonardo Campana Romero (Assist:Jordi Alba Ramos)
-
80'Keaton Parks0-1
-
81'Monsef Bakrar
Alonso Martinez0-1 -
81'Mitja Ilenic
Tayvon Gray0-1 -
81'Andres Perea
Keaton Parks0-1 -
81'0-1Benjamin Cremaschi
Julian Gressel -
86'Maximiliano Moralez0-1
-
88'Christian McFarlane
Kevin OToole0-1 -
88'Julian Fernandez
Hannes Wolf0-1 -
90'0-1Serhiy Kryvtsov
Noah Allen -
90'James Sands (Assist:Santiago Rodriguez)1-1
-
New York City FC vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole12Strahinja Tanasijevic13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray55Keaton Parks6James Sands10Santiago Rodriguez27Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez10Lionel Andres Messi9Luis Suarez24Julian Gressel42Yannick Bright55Federico Redondo16Robert Taylor17Ian Fray6Tomas Aviles32Noah Allen18Jordi Alba Ramos1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
35Mitja Ilenic8Andres Perea9Monsef Bakrar18Christian McFarlane11Julian Fernandez1Luis Barraza80Justin Haak26Agustin Ojeda7Jovan MijatovicLeonardo Campana Romero 8Benjamin Cremaschi 30Serhiy Kryvtsov 27Oscar Ustari 19Franco Negri 33Ryan Sailor 15Marcelo Weigandt 57David Ruiz 41Lawson Sunderland 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
New York City FCInter Miami
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
24Sút Phạt20
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
381Số đường chuyền446
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị3
-
-
21Đánh đầu12
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
14Đánh chặn14
-
-
11Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass33
-
-
111Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs