Kết quả Philadelphia Union vs Inter Miami, 06h40 ngày 16/06
Kết quả Philadelphia Union vs Inter Miami
Nhận định Philadelphia Union vs Inter Miami, 6h30 ngày 16/6
Đối đầu Philadelphia Union vs Inter Miami
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:40
-
Inter Miami 4 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 3
0.85U 3
1.041
2.00X
4.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Inter Miami
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Philadelphia Union vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
3'Mikael Uhre (Assist:Jakob Glesnes)1-0
-
Philadelphia Union vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-21Oliver Semmle27Kai Wagner26Nathan Harriel5Jakob Glesnes15Olivier Mbaissidara Mbaizo16Jack McGlynn31Leon Maximilian Flach11Alejandro Bedoya14Jeremy Rafanello33Quinn Sullivan7Mikael Uhre24Julian Gressel8Leonardo Campana Romero16Robert Taylor41David Ruiz5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles27Serhiy Kryvtsov18Jordi Alba Ramos1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
20Jesus Bueno25Chris Donovan28Thai Baribo76Andrew Rick29Olwethu Makhanya22Sanders Ngabo35Markus Anderson41David VazquezYannick Bright 42Ryan Sailor 15Franco Negri 33Noah Allen 32Leo Afonso 73Carlos Dos Santos 13Ian Fray 17Lawson Sunderland 43Shanyder Borgelin 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionInter Miami
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
79Số đường chuyền106
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
9Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn1
-
-
3Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Pha tấn công26
-
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs