Kết quả Philadelphia Union vs Inter Miami, 06h40 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Philadelphia Union vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • 3'
    Mikael Uhre (Assist:Jakob Glesnes) goal 
    1-0
  • Philadelphia Union vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-3-1-2
    1
    Oliver Semmle
    27
    Kai Wagner
    26
    Nathan Harriel
    5
    Jakob Glesnes
    15
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    16
    Jack McGlynn
    31
    Leon Maximilian Flach
    11
    Alejandro Bedoya
    14
    Jeremy Rafanello
    33
    Quinn Sullivan
    7
    Mikael Uhre
    24
    Julian Gressel
    8
    Leonardo Campana Romero
    16
    Robert Taylor
    41
    David Ruiz
    5
    Sergi Busquets Burgos
    30
    Benjamin Cremaschi
    57
    Marcelo Weigandt
    6
    Tomas Aviles
    27
    Serhiy Kryvtsov
    18
    Jordi Alba Ramos
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Jesus Bueno
    25Chris Donovan
    28Thai Baribo
    76Andrew Rick
    29Olwethu Makhanya
    22Sanders Ngabo
    35Markus Anderson
    41David Vazquez
    Yannick Bright 42
    Ryan Sailor 15
    Franco Negri 33
    Noah Allen 32
    Leo Afonso 73
    Carlos Dos Santos 13
    Ian Fray 17
    Lawson Sunderland 43
    Shanyder Borgelin 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Curtin
    Javier Alejandro Mascherano
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Inter Miami
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 79
    Số đường chuyền
    106
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Pha tấn công
    26
  •  
     
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs