Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h40 ngày 20/06
Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Nhận định San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h30 ngày 20/6
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202409:40
-
Portland Timbers 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 3
0.91U 3
0.971
2.05X
3.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
18'Paul Marie
Carlos Akapo Martinez0-0 -
22'0-1Evander da Silva Ferreira
-
48'0-1Claudio Bravo
-
50'Paul Marie1-1
-
67'1-1Antony Alves Santos
Felipe Andres Mora Aliaga -
68'1-1Eric Miller
Claudio Bravo -
72'1-2Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Evander da Silva Ferreira)
-
73'Preston Judd
Jeremy Ebobisse1-2 -
73'Jack Skahan
Amahl Pellegrino1-2 -
76'1-2Evander da Silva Ferreira
-
81'Alfredo Morales
Jackson Yueill1-2 -
83'Tommy Thompson
Vitor Costa de Brito1-2 -
86'1-2Cristhian Paredes
David Ayala -
86'1-2Nathan Uiliam Fogaca
Jonathan Javier Rodriguez Portillo -
87'1-2Nathan Uiliam Fogaca
-
89'1-2Dairon Estibens Asprilla Rivas
Santiago Moreno -
89'1-2Santiago Moreno
-
90'1-2Eric Miller
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-4-298Jacob Jackson94Vitor Costa de Brito15Tanner Beason24Daniel Munie29Carlos Akapo Martinez9Amahl Pellegrino14Jackson Yueill30Niko Tsakiris10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse23Hernan Lopez Munoz9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno10Evander da Silva Ferreira14Jonathan Javier Rodriguez Portillo21Diego Ferney Chara Zamora24David Ayala29Juan David Mosquera18Zac Mcgraw13Dario Zuparic5Claudio Bravo41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
3Paul Marie16Jack Skahan19Preston Judd6Alfredo Morales22Tommy Thompson25William Paul Yarbrough Story77Casey Walls55Michael Baldisimo28Benjamin KikanovicAntony Alves Santos 11Eric Miller 15Cristhian Paredes 22Nathan Uiliam Fogaca 99Dairon Estibens Asprilla Rivas 27Trey Muse 25Larrys Mabiala 33Tyler Clegg 39Eryk Williamson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian RussellPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesPortland Timbers
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút5
-
-
11Sút Phạt6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
493Số đường chuyền434
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu35
-
-
10Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công27
-
-
9Đánh chặn5
-
-
23Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công101
-
-
61Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs