Kết quả Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes, 09h30 ngày 15/09
Kết quả Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 3.25
0.87U 3.25
1.011
1.44X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
26'0-0Carlos Akapo Martinez
-
35'Pabrice Picault (Assist:Ryan Gauld)1-0
-
41'Ralph Priso-Mbongue1-0
-
46'1-0Vitor Costa de Brito
Benjamin Kikanovic -
46'1-0Ousseni Bouda
Preston Judd -
55'1-0Alfredo Morales
Niko Tsakiris -
56'Sebastian Berhalter
Ralph Priso-Mbongue1-0 -
66'Mathias Laborda
Sam Adekugbe1-0 -
66'Edier Ocampo
Ali Ahmed1-0 -
73'1-0Amahl Pellegrino
Paul Marie -
84'Stuart Armstrong
Alessandro Schopf1-0 -
84'Levonte Johnson
Pabrice Picault1-0 -
86'1-0Jack Skahan
Jackson Yueill -
86'Stuart Armstrong (Assist:Ryan Gauld)2-0
-
89'2-0Jack Skahan
-
Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-5-21Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik3Sam Adekugbe8Alessandro Schopf13Ralph Priso-Mbongue45Pedro Jeampierre Vite Uca22Ali Ahmed25Ryan Gauld11Pabrice Picault23Hernan Lopez Munoz19Preston Judd10Cristian Espinoza28Benjamin Kikanovic30Niko Tsakiris14Jackson Yueill3Paul Marie29Carlos Akapo Martinez26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira15Tanner Beason42Daniel
- Đội hình dự bị
-
16Sebastian Berhalter2Mathias Laborda18Edier Ocampo26Stuart Armstrong28Levonte Johnson32Isaac Boehmer12Belal Halbouni23Deiber Caicedo19Damir KreilachVitor Costa de Brito 94Ousseni Bouda 17Alfredo Morales 6Amahl Pellegrino 9Jack Skahan 16William Paul Yarbrough Story 25Casey Walls 77Tommy Thompson 22Beau Leroux 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniIan Russell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsSan Jose Earthquakes
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
603Số đường chuyền467
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua11
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn3
-
-
16Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass23
-
-
112Pha tấn công75
-
-
83Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs