Kết quả Chicago Fire vs DC United, 08h35 ngày 02/03
Kết quả Chicago Fire vs DC United
Đối đầu Chicago Fire vs DC United
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202508:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 3
1.04U 3
0.841
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs DC United
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Chicago Fire vs DC United: Diễn biến chính
-
4'0-1
Christian Benteke (Assist:Gabriel Pirani)
-
30'Hugo Cuypers (Assist:Jack Elliott)1-1
-
42'1-1Kye Rowles
-
50'1-1Aaron Herrera
-
61'1-1Jacob Murrell
Jared Stroud -
61'1-1Matti Peltola
Brandon Servania -
71'Hugo Cuypers2-1
-
72'Tom Barlow
Hugo Cuypers2-1 -
72'Omari Glasgow
Philip Zinckernagel2-1 -
75'2-1Dominique Badji
Boris Enow Takang -
84'Omar Gonzalez
Sergio Oregel2-1 -
84'Mauricio Pineda
Samuel Williams2-1 -
85'2-1Rida Zouhir
Hosei Kijima -
89'Samuel Rogers2-1
-
90'2-1Christian Benteke
-
90'Harold Osorio
Kellyn Acosta2-1 -
90'2-1David Schnegg
-
90'2-2
Jacob Murrell (Assist:Aaron Herrera)
-
Chicago Fire vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman3Jack Elliott5Samuel Rogers24Jonathan Dean47Samuel Williams23Kellyn Acosta35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel20Christian Benteke8Jared Stroud10Gabriel Pirani77Hosei Kijima23Brandon Servania6Boris Enow Takang22Aaron Herrera3Lucas Bartlett15Kye Rowles28David Schnegg1Jun-hong Kim
- Đội hình dự bị
-
26Omari Glasgow12Tom Barlow34Omar Gonzalez22Mauricio Pineda45Harold Osorio25Jeffrey Joseph Gal36Justin Reynolds38Christopher CuppsMatti Peltola 4Jacob Murrell 17Dominique Badji 14Rida Zouhir 44Luis Barraza 13Lukas MacNaughton 5Garrison Tubbs 16Derek Dodson 18Fidel Barajas 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs DC United: Số liệu thống kê
-
Chicago FireDC United
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
365Số đường chuyền515
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
37Đánh đầu49
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công27
-
-
3Đánh chặn3
-
-
17Ném biên28
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công27
-
-
13Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
11Long pass31
-
-
64Pha tấn công95
-
-
34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs