Kết quả Los Angeles Galaxy vs Orlando City, 09h35 ngày 30/03
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Orlando City
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Orlando City
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202509:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 3
0.79U 3
0.881
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Orlando City
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Los Angeles Galaxy vs Orlando City: Diễn biến chính
-
14'Christian Ramirez (Assist:Miki Yamane)1-0
-
27'Miki Yamane1-0
-
60'Joseph Paintsil
Tucker Lepley1-0 -
60'1-0Eduard Andres Atuesta Velasco
-
62'Gabriel Fortes Chaves1-0
-
66'1-0David Brekalo
Rafael Lucas Cardoso dos Santos -
66'1-0Duncan McGuire
Iván Angulo -
71'Miguel Berry
Christian Ramirez1-0 -
76'1-1
Martin Ezequiel Ojeda
-
82'1-1Dagur Dan Thorhallsson
Marco Pasalic -
85'Matheus Nascimento de Paula
Diego Fagundez1-1 -
89'Isaiah Parente1-1
-
90'1-2
Luis Fernando Muriel Fruto
-
90'1-2Pedro Gallese
-
90'1-2Joran Gerbet
Eduard Andres Atuesta Velasco -
90'1-2Kyle Smith
Luis Fernando Muriel Fruto
-
Los Angeles Galaxy vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy3Julian Aude4Maya Yoshida5Mathias Zanka Jorgensen2Miki Yamane21Tucker Lepley6Edwin Javier Cerrillo16Isaiah Parente7Diego Fagundez17Christian Ramirez11Gabriel Fortes Chaves9Luis Fernando Muriel Fruto87Marco Pasalic10Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco30Alexander Freeman15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
28Joseph Paintsil27Miguel Berry9Matheus Nascimento de Paula1Novak Micovic26Harbor Miller15Eriq Zavaleta25Carlos Emiro Torres Garces22Elijah Wynder24Ruben Ramos Jr.David Brekalo 4Duncan McGuire 13Dagur Dan Thorhallsson 17Kyle Smith 24Joran Gerbet 35Javier Otero 12Colin Guske 25Ramiro Enrique 7Gustavo Caraballo 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyOrlando City
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
452Số đường chuyền464
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn9
-
-
14Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass31
-
-
101Pha tấn công106
-
-
65Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
3 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
4 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
5 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
6 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
7 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
8 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
9 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
10 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs