Kết quả New York City FC vs Orlando City, 07h35 ngày 09/03
Kết quả New York City FC vs Orlando City
Đối đầu New York City FC vs Orlando City
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.75
0.99U 2.75
0.851
2.35X
3.252
3.15Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Orlando City
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New York City FC vs Orlando City: Diễn biến chính
-
59'Alonso Martinez1-0
-
60'1-0Iván Angulo
-
66'Maximiliano Moralez1-0
-
69'1-1
Luis Fernando Muriel Fruto (Assist:Marco Pasalic)
-
71'Hannes Wolf (Assist:Julian Fernandez)2-1
-
72'Agustin Ojeda
Julian Fernandez2-1 -
72'Monsef Bakrar
Alonso Martinez2-1 -
75'2-1Ramiro Enrique
Martin Ezequiel Ojeda -
77'Kevin OToole2-1
-
81'2-1Dagur Dan Thorhallsson
Marco Pasalic -
82'2-1Eduard Andres Atuesta Velasco
-
82'2-1Kyle Smith
Rafael Lucas Cardoso dos Santos -
86'2-1Gustavo Caraballo
Eduard Andres Atuesta Velasco -
86'Kevin OToole2-1
-
90'Nico Cavallo
Maximiliano Moralez2-1
-
New York City FC vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic32Jonathan Shore55Keaton Parks17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez9Luis Fernando Muriel Fruto87Marco Pasalic10Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco30Alexander Freeman15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
26Agustin Ojeda9Monsef Bakrar2Nico Cavallo18Greg Ranjitsingh30Tomas Romero5Birk Risa19Strahinja Tanasijevic38Andrew Baiera29Maximo CarrizoRamiro Enrique 7Dagur Dan Thorhallsson 17Kyle Smith 24Gustavo Caraballo 65Javier Otero 12Thomas Williams 68Shak Mohammed 23Joran Gerbet 35Colin Guske 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
New York City FCOrlando City
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
460Số đường chuyền379
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn9
-
-
25Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
6Long pass12
-
-
99Pha tấn công110
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
4 | FC Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | DC United | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
6 | Charlotte FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
7 | New York Red Bulls | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | Chicago Fire | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T |
9 | New York City FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
12 | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 | B T B |
13 | New England Revolution | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B |
14 | Toronto FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B |
15 | Montreal Impact | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | San Jose Earthquakes | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Minnesota United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
6 | St. Louis City | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | H H T |
7 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
8 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
9 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
10 | Austin FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
11 | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs