Kết quả San Diego FC vs Los Angeles FC, 09h35 ngày 30/03
Kết quả San Diego FC vs Los Angeles FC
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202509:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.94U 2.5
0.901
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Los Angeles FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
San Diego FC vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
14'Franco Negri0-0
-
19'0-0David Martinez Morales
-
21'0-0Igor Jesus Lima
-
21'Christopher Mcvey (Assist:Anders Dreyer)1-0
-
24'Jeppe Tverskov1-0
-
34'Onni Valakari2-0
-
40'Alex Mighten (Assist:Onni Valakari)3-0
-
43'3-1
Artem Smolyakov
-
45'3-2
Cengiz Under (Assist:Marco Delgado)
-
53'3-2Igor Jesus Lima
-
64'3-2Odin Thiago Holm
Cengiz Under -
64'Willy Kumado
Franco Negri3-2 -
64'Tomas Angel Gutierrez
Alex Mighten3-2 -
72'Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Luca De La Torre3-2 -
72'3-2Nathan Ordaz
David Martinez Morales -
72'Hamady Diop
Jasper Loffelsend3-2 -
73'3-2Ryan Hollingshead
Artem Smolyakov -
73'3-2Eddie Segura
Nkosi Burgess -
82'Alejandro Alvarado Jr
Anibal Godoy3-2 -
88'Willy Kumado3-2
-
90'Hirving Rodrigo Lozano Bahena3-2
-
90'3-2Eddie Segura
-
San Diego FC vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Dos Santos22Franco Negri97Christopher Mcvey17Patrick McNair19Jasper Loffelsend14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy77Alex Mighten8Onni Valakari10Anders Dreyer22Cengiz Under99Denis Bouanga30David Martinez Morales11Timothy Tillman8Marco Delgado6Igor Jesus Lima14Sergi Palencia Hurtado91Nkosi Burgess33Aaron Ray Long29Artem Smolyakov1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
2Willy Kumado9Tomas Angel Gutierrez5Hamady Diop11Hirving Rodrigo Lozano Bahena70Alejandro Alvarado Jr13Pablo Sisniega27Luca Bombino25Ian Pilcher16Heine Gikling BrusethOdin Thiago Holm 80Nathan Ordaz 27Ryan Hollingshead 24Eddie Segura 4Thomas Hasal 12Maxine Chanot 25Adam Esparza Saldana 43Yaw Yeboah 20Adrian Wibowo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
San Diego FCLos Angeles FC
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
777Số đường chuyền446
-
-
91%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
7Đánh đầu5
-
-
4Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
13Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass28
-
-
136Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | T T T B T B |
3 | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T H H H T |
4 | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 | B H T T T H |
5 | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
6 | Nashville | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T B |
7 | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T B H T T |
8 | FC Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B T B H T |
9 | New York Red Bulls | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H T B |
10 | New York City FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B H B H T |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | B B B H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T T B H |
2 | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B T T T |
3 | San Diego FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T H B T |
4 | Minnesota United FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | B T T H H T |
5 | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H H T T B T |
6 | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
7 | FC Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | T H B B T T |
8 | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T B |
9 | St. Louis City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T B B |
10 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
11 | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T B B |
12 | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | H B T B H H |
13 | Los Angeles Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H B |
15 | Sporting Kansas City | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs