Kết quả YANGON UNITED vs Mawyawadi, 16h00 ngày 13/07
Kết quả YANGON UNITED vs Mawyawadi
Nhận định Yangon United vs Myawady, 16h00 ngày 13/7
Đối đầu YANGON UNITED vs Mawyawadi
Phong độ YANGON UNITED gần đây
Phong độ Mawyawadi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202416:00
-
YANGON UNITED 25Mawyawadi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu YANGON UNITED vs Mawyawadi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 2
-
YANGON UNITED vs Mawyawadi: Diễn biến chính
-
12'Min Htwe L.1-0
-
16'Yan Naing Oo2-0
-
45'Min Htwe L.3-0
-
52'Hlaing Bo Bo4-0
-
84'Oakkar Naing5-0
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
YANGON UNITED vs Mawyawadi: Số liệu thống kê
-
YANGON UNITEDMawyawadi
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
99Pha tấn công74
-
-
63Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |