Kết quả Stabaek vs Valerenga, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Stabaek vs Valerenga
Đối đầu Stabaek vs Valerenga
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Stabaek 21Valerenga 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 3.5
0.99U 3.5
0.811
2.70X
3.802
2.10Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek vs Valerenga
-
Sân vận động: Nadderud stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 28
-
Stabaek vs Valerenga: Diễn biến chính
-
39'Oskar Spiten-Nysaeter0-0
-
45'0-1Elias Kristoffersen Hagen
-
46'Sebastian Olderheim
Rasmus Eggen Vinge0-1 -
55'0-1Aleksander Hammer Kjelsen
-
60'Andreas Hoven
Olav Lilleoren Veum0-1 -
60'Magnus Lankhof-Dahlby
Oskar Spiten-Nysaeter0-1 -
81'0-1Mees Rijks
Muamer Brajanac -
81'0-1Stian Thorstensen
Christian Dahle Borchgrevink -
84'Bassekou Diabate1-1
-
85'1-1Ola Kamara
Petter Strand -
86'Nikolas Walstad1-1
-
88'1-2Henrik Rorvik Bjordal
-
Stabaek vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị
-
Stabaek4-3-31Sondre Lovseth Rossbach29Karsten Ekorness11Nikolas Walstad4Nicolai Naess15Olav Lilleoren Veum27William Nicolai Wendt6Magnus Christensen14Thomas Robertson21Oskar Spiten-Nysaeter9Bassekou Diabate7Rasmus Eggen Vinge25Jones El-Abdellaoui80Muamer Brajanac8Henrik Rorvik Bjordal24Petter Strand29Fidel Brice Ambina15Elias Kristoffersen Hagen3Aleksander Hammer Kjelsen4Aaron Kiil Olsen55Sebastian Jarl2Christian Dahle Borchgrevink21Magnus Smelhus Sjoeng
- Đội hình dự bị
-
18Abu Bawa10Herman Geelmuyden16Andreas Hoven8Magnus Lankhof-Dahlby17Sebastian Olderheim2Kasper Pedersen5Jorgen Skjelvik23Marius Amundsen Ulla32Andreas VictorioNathan Idumba Fasika 5Lukasz Jarosinski 77Ola Kamara 19Onyebuchi Obasi 14Mees Rijks 9Stian Thorstensen 22Taha Usman 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert BradleyGeir Bakke
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek vs Valerenga: Số liệu thống kê
-
StabaekValerenga
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Cứu thua5
-
-
86Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation