Kết quả Alta vs Gjovik Lyn, 19h30 ngày 15/09
Kết quả Alta vs Gjovik Lyn
Đối đầu Alta vs Gjovik Lyn
Phong độ Alta gần đây
Phong độ Gjovik Lyn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202419:30
-
Alta1Gjovik Lyn 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.89+2.25
0.81O 4.25
0.95U 4.25
0.771
1.22X
5.502
8.00Hiệp 1-1
0.93+1
0.79O 1.75
0.80U 1.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alta vs Gjovik Lyn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 21
-
Alta vs Gjovik Lyn: Diễn biến chính
-
22'0-1Pettersen Jorgen
-
32'0-1Sandberg O.
-
45'0-1Alexander Bjornhaug Remy
-
63'0-1Konrad Thorvaldsen
-
69'0-1Thorbjorn Kristiansen
-
90'Magnus Andersen1-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Alta vs Gjovik Lyn: Số liệu thống kê
-
AltaGjovik Lyn
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
120Pha tấn công75
-
-
130Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation