Kết quả Flekkeroy IL vs Notodden FK, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Flekkeroy IL vs Notodden FK
Đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Notodden FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Flekkeroy IL 13Notodden FK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.81U 2.75
0.801
2.20X
4.002
2.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flekkeroy IL vs Notodden FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 23
-
Flekkeroy IL vs Notodden FK: Diễn biến chính
-
54'Peder Dovland1-0
-
60'Andre Rosmer Richstad2-0
-
70'2-0Leo Kyvik
-
74'Andre Rosmer Richstad3-0
-
77'Altin Ujkani3-0
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Flekkeroy IL vs Notodden FK: Số liệu thống kê
-
Flekkeroy ILNotodden FK
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
99Pha tấn công145
-
-
60Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation