Kết quả Grorud vs Junkeren, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Grorud vs Junkeren
Đối đầu Grorud vs Junkeren
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Junkeren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Grorud 25Junkeren 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
0.88O 4
0.93U 4
0.771
1.33X
5.002
5.75Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.88O 1.75
0.93U 1.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grorud vs Junkeren
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 23
-
Grorud vs Junkeren: Diễn biến chính
-
20'Filip Kristoffersen1-0
-
31'Abel Tjomsland2-0
-
40'Preben Asp3-0
-
42'Preben Asp4-0
-
53'Ola Rye4-0
-
53'4-0Eskil Melstein
-
56'Simen Hammershaug5-0
-
56'Tollef Etholm5-0
-
58'5-0Martin Johan Lauritzen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Grorud vs Junkeren: Số liệu thống kê
-
GrorudJunkeren
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
120Pha tấn công84
-
-
71Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation