Kết quả Kjelsas vs Strindheim IL, 20h00 ngày 18/08
Kết quả Kjelsas vs Strindheim IL
Đối đầu Kjelsas vs Strindheim IL
Phong độ Kjelsas gần đây
Phong độ Strindheim IL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202420:00
-
Kjelsas 13Strindheim IL 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.87O 3.5
0.94U 3.5
0.821
1.36X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kjelsas vs Strindheim IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 17
-
Kjelsas vs Strindheim IL: Diễn biến chính
-
13'Ahmad Abbas0-0
-
33'Kristian Eriksen1-0
-
36'1-0Thomas Nikolai Nyheim
-
36'Henning Tonsberg Andresen2-0
-
59'2-0Fredrik Lund
-
74'2-1Jonas Horten
-
77'Jens Bonde Aslaksrud3-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kjelsas vs Strindheim IL: Số liệu thống kê
-
KjelsasStrindheim IL
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
88Pha tấn công95
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation