Kết quả Skeid Oslo vs Follo, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Skeid Oslo vs Follo
Đối đầu Skeid Oslo vs Follo
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Follo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Skeid Oslo 26Follo 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.82O 3.5
0.89U 3.5
0.831
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.79O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skeid Oslo vs Follo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 25
-
Skeid Oslo vs Follo: Diễn biến chính
-
19'Jesper Fiksdal1-0
-
23'Jesper Fiksdal2-0
-
31'2-0Jonas Jorde
-
41'Filip Alexandersen Stensland2-0
-
59'2-0Robin Gonella
-
61'Jesper Fiksdal3-0
-
66'3-0Daniel Ghebar
-
67'Per-Magnus Steiring4-0
-
72'Bendik Rise5-0
-
75'Toure O.5-0
-
90'Henrik Osen(OW)6-0
-
90'6-0Sondre Halvorsen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skeid Oslo vs Follo: Số liệu thống kê
-
Skeid OsloFollo
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
106Pha tấn công90
-
-
74Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation