Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Alta, 18h00 ngày 22/09
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Alta
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Alta
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Alta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:00
-
Alta 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 3.75
0.93U 3.75
0.881
1.44X
4.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ullensaker/Kisa IL vs Alta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 22
-
Ullensaker/Kisa IL vs Alta: Diễn biến chính
-
14'Patrick Alfei Saebo0-0
-
35'Jakob Romo Skille1-0
-
41'Kristoffer Sorensen2-0
-
49'2-1Trym Suhr-Stamnes
-
53'2-2Trym Suhr-Stamnes
-
76'2-2Trym Suhr-Stamnes
-
81'2-2Christian Reginiussen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ullensaker/Kisa IL vs Alta: Số liệu thống kê
-
Ullensaker/Kisa ILAlta
-
12Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
72Pha tấn công69
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation