Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Stjordals Blink gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Stjordals Blink 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.55X
4.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 24
-
Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink: Diễn biến chính
-
7'Jakob Romo Skille1-0
-
7'1-0Jorgen Havig
-
71'1-1Jonas Sorensen Selnaes
-
83'Jakob Romo Skille2-1
-
85'Gjelsvik S.2-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ullensaker/Kisa IL vs Stjordals Blink: Số liệu thống kê
-
Ullensaker/Kisa ILStjordals Blink
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
59Pha tấn công77
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation