Kết quả Valerenga B vs Eidsvold Turn, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Valerenga B vs Eidsvold Turn
Đối đầu Valerenga B vs Eidsvold Turn
Phong độ Valerenga B gần đây
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Valerenga B 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 3.75
0.85U 3.75
0.951
8.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.84O 1.25
0.75U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga B vs Eidsvold Turn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 26
-
Valerenga B vs Eidsvold Turn: Diễn biến chính
-
25'0-1Edin oy
-
30'0-2Matias Velldal
-
39'0-3Vital Kaba
-
53'0-4Herman Henriksen
-
58'0-5Herman Henriksen
-
72'Stian Thorstensen0-5
-
79'Onyebuchi Obasi1-5
-
85'1-6Stian Teksum
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga B vs Eidsvold Turn: Số liệu thống kê
-
Valerenga BEidsvold Turn
-
3Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút26
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
42Pha tấn công68
-
-
15Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation