Kết quả Bryne vs Raufoss, 00h00 ngày 22/10
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Bryne 11Raufoss 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.57X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 1
0.90U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Raufoss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27
-
Bryne vs Raufoss: Diễn biến chính
-
5'Sjur Torgersen Jonassen (Assist:Luis Grlich)1-0
-
63'1-0Jan Inge Lynum
-
66'Mats Selmer Thornes
Alfred Scriven1-0 -
66'Jon Helge Tveita
Sanel Bojadzic1-0 -
71'1-0Kodjo Somesi
Magnus Fagernes -
75'1-0El Shaddai Furaha
Erlend Hustad -
77'Axel Kryger1-0
-
81'1-0Adan Abadala Hussein
Jakob Nyland Orsal -
81'Robert Undheim
Sjur Torgersen Jonassen1-0
-
Bryne vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-299Igor Spiridonov14Eirik Franke Saunes24Jens Berland Husebo5Jacob Haahr Steffensen2Luis Grlich18Duarte Moreira4Christian Landu Landu26Axel Kryger11Alfred Scriven8Sanel Bojadzic32Sjur Torgersen Jonassen19Magnus Fagernes9Erlend Hustad4Jan Inge Lynum22Victor Fors2Adrian Aleksander Hansen17Sander Nordbo16Jakob Nyland Orsal15Kristoffer Hay14Jamal Deen Haruna26Adnan Hadzic1Ole Kristian Lauvli
- Đội hình dự bị
-
12Sem Aleksander Bergene1Anton Cajtoft23Kristian Haland22Marius Mattingsdal20Sondre Norheim17Lasse Qvigstad7Mats Selmer Thornes15Jon Helge Tveita10Robert UndheimYaw Agyeman 21Marius Almic 77El Shaddai Furaha 23Adan Abadala Hussein 3Petter Eichler Jensen 28Kodjo Somesi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenJorgen Walemark
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Raufoss: Số liệu thống kê
-
BryneRaufoss
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua1
-
-
128Pha tấn công109
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation