Kết quả Lyn Oslo vs Bryne, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Lyn Oslo vs Bryne
Đối đầu Lyn Oslo vs Bryne
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Bryne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Lyn Oslo 11Bryne 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 2.5
0.61U 2.5
1.201
2.30X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyn Oslo vs Bryne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 28
-
Lyn Oslo vs Bryne: Diễn biến chính
-
12'Mathias Johansen1-0
-
45'Eron Isufi1-0
-
46'1-0Lasse Qvigstad
Luis Grlich -
60'1-0Jon Helge Tveita
Sjur Torgersen Jonassen -
66'Salim Laghzaoui
Eron Isufi1-0 -
87'1-0Mats Selmer Thornes
Jacob Haahr Steffensen -
87'1-0Robert Undheim
Alfred Scriven -
87'1-0Christian Landu Landu
-
Lyn Oslo vs Bryne: Đội hình chính và dự bị
-
Lyn Oslo4-3-31Alexander Pedersen18Herman Solberg Nilsen6Daniel Schneider4William sell3Jorgen Vedal Sjol14Eron Isufi25Malvin Ingebrigtsen21Julius Skaug20Jacob Hanstad10Mathias Johansen9Anders Bjorntvedt Olsen32Sjur Torgersen Jonassen8Sanel Bojadzic11Alfred Scriven26Axel Kryger4Christian Landu Landu18Duarte Moreira2Luis Grlich5Jacob Haahr Steffensen24Jens Berland Husebo14Eirik Franke Saunes99Igor Spiridonov
- Đội hình dự bị
-
16Adrian Berntsen26Ole Breistol11Andreas Hellum77Brage Hylen23Salim Laghzaoui13Marius Devor Lunde22Havard Meinseth28Mame Niang29Massire SyllaSem Aleksander Bergene 12Anton Cajtoft 1Kristian Haland 23Sondre Norheim 20Lasse Qvigstad 17Mats Selmer Thornes 7Jon Helge Tveita 15Robert Undheim 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin Knappen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lyn Oslo vs Bryne: Số liệu thống kê
-
Lyn OsloBryne
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
4Cứu thua2
-
-
70Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation