Kết quả Ranheim IL vs Bryne, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 30

  • Ranheim IL vs Bryne: Diễn biến chính

  • 15'
    John Hou Saeter (Assist:Erik Tonne) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Eirik Franke Saunes (Assist:Axel Kryger)
  • 42'
    1-2
    goal Kristian Haland (Assist:Robert Undheim)
  • 46'
    1-2
     Sjur Torgersen Jonassen
     Robert Undheim
  • 46'
    1-2
     Duarte Moreira
     Sanel Bojadzic
  • 50'
    Jakob Tromsdal  
    Hakon Gangstad  
    1-2
  • 50'
    1-3
    goal Jens Berland Husebo
  • 56'
    Erik Tonne
    1-3
  • 58'
    1-3
    Axel Kryger
  • 59'
    Bendik Bye  
    Vetle Windingstad Wenaas  
    1-3
  • 59'
    1-3
     Marius Mattingsdal
     Lasse Qvigstad
  • 59'
    1-3
     Luis Grlich
     Christian Landu Landu
  • 63'
    1-3
    Jacob Haahr Steffensen
  • 76'
    1-4
    goal Axel Kryger (Assist:Kristian Haland)
  • 80'
    Sivert Solli  
    Oliver Kvendbo Holden  
    1-4
  • 80'
    Seydina Diop  
    Sander Amble Haugen  
    1-4
  • 80'
    Mamadou Diang  
    Per Ciljan Skjelbred  
    1-4
  • 90'
    1-4
     Mats Selmer Thornes
     Kristian Haland
  • Ranheim IL vs Bryne: Đội hình chính và dự bị

  • Ranheim IL4-3-3
    30
    Tor Solvoll
    24
    Hakon Gangstad
    15
    Erik Tonne
    3
    Hakon Rosten
    5
    Sander Amble Haugen
    10
    John Hou Saeter
    8
    Oliver Kvendbo Holden
    7
    Per Ciljan Skjelbred
    17
    Vetle Windingstad Wenaas
    27
    Gustav Mogensen
    23
    Mikael Torset Johnsen
    10
    Robert Undheim
    8
    Sanel Bojadzic
    11
    Alfred Scriven
    26
    Axel Kryger
    4
    Christian Landu Landu
    23
    Kristian Haland
    17
    Lasse Qvigstad
    24
    Jens Berland Husebo
    5
    Jacob Haahr Steffensen
    14
    Eirik Franke Saunes
    1
    Anton Cajtoft
    Bryne4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Bendik Bye
    20Mamadou Diang
    16Seydina Diop
    92Nicklas Frenderup
    11Sivert Solli
    6Jakob Tromsdal
    Luis Grlich 2
    Sjur Torgersen Jonassen 32
    Marius Mattingsdal 22
    Duarte Moreira 18
    Igor Spiridonov 99
    Mats Selmer Thornes 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kare Ingebrigtsen
    Ole Kevin Knappen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Ranheim IL vs Bryne: Số liệu thống kê

  • Ranheim IL
    Bryne
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation