Kết quả Ranheim IL vs Moss, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Ranheim IL vs Moss
Đối đầu Ranheim IL vs Moss
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Moss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Ranheim IL 11Moss 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.05X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ranheim IL vs Moss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 23
-
Ranheim IL vs Moss: Diễn biến chính
-
8'John Hou Saeter (Assist:Seydina Diop)1-0
-
46'Sivert Solli
Seydina Diop1-0 -
51'1-0Alexander Hapnes
-
58'Lucas Kolstad
Per Ciljan Skjelbred1-0 -
63'1-0Hakon Vold Krohg
Kristoffer Lassen Harrison -
63'1-0Katoto Michee Mayonga
Sebastian Pedersen -
69'1-0Noah Alexandersson
Aksel Baran Potur -
71'Gustav Mogensen
Mikael Torset Johnsen1-0 -
71'Vetle Windingstad Wenaas
Bendik Bye1-0 -
81'Oliver Kvendbo Holden
Mathias Johnsrud Emilsen1-0 -
86'1-0Blerton Isufi
Bo Asulv Hegland -
86'1-0Marius Andresen
Marius Cassidy -
90'Vetle Windingstad Wenaas1-0
-
Ranheim IL vs Moss: Đội hình chính và dự bị
-
Ranheim IL4-3-31Simen Vidtun Nilsen24Hakon Gangstad3Hakon Rosten6Jakob Tromsdal5Sander Amble Haugen10John Hou Saeter14Mathias Johnsrud Emilsen7Per Ciljan Skjelbred23Mikael Torset Johnsen9Bendik Bye16Seydina Diop9Sebastian Pedersen10Bo Asulv Hegland11Thomas Klemetsen Jakobsen31Kristoffer Lassen Harrison6Alexander Hapnes20Aksel Baran Potur13Marius Cassidy3Kristian Strande5Ilir Kukleci18Saadiq Faisal Elmi1Mathias Ranmarks
- Đội hình dự bị
-
20Mamadou Diang8Oliver Kvendbo Holden21Lucas Kolstad27Gustav Mogensen11Sivert Solli30Tor Solvoll17Vetle Windingstad WenaasNoah Alexandersson 23Marius Andresen 2Tim Bjorkstrom 4Blerton Isufi 26Katoto Michee Mayonga 29Jarik Sundling 12Hakon Vold Krohg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kare IngebrigtsenThomas Myhre
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ranheim IL vs Moss: Số liệu thống kê
-
Ranheim ILMoss
-
6Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
5Cứu thua2
-
-
80Pha tấn công96
-
-
40Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation