Kết quả Raufoss vs Kongsvinger, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Raufoss vs Kongsvinger
Đối đầu Raufoss vs Kongsvinger
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Raufoss 11Kongsvinger 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.861
2.56X
3.192
2.39Hiệp 1+0
0.99-0
0.87O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raufoss vs Kongsvinger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 28
-
Raufoss vs Kongsvinger: Diễn biến chính
-
28'0-0Andreas Dybevik
-
53'0-1Jesper Andreas Grundt (Assist:Lucas Haren)
-
66'0-1Adem Guven
Oscar Kapskarmo -
66'0-1Noa Williams
Lucas Haren -
71'Adrian Aleksander Hansen
Magnus Fagernes0-1 -
76'0-1Ludvig Langrekken
-
79'Yaw Agyeman
Ryan Lee Nelson0-1 -
79'James Ampofo
Erlend Hustad0-1 -
90'Jakob Nyland Orsal0-1
-
90'0-1Nielsen Emil
Andreas Dybevik -
90'0-1Mapenda Mbow
Joel Nilsson -
90'0-1Wilhelm Arlig
Eric Taylor -
90'Sander Nordbo1-1
-
Raufoss vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị
-
Raufoss3-4-2-11Ole Kristian Lauvli26Adnan Hadzic14Jamal Deen Haruna15Kristoffer Hay16Jakob Nyland Orsal17Sander Nordbo18Kodjo Somesi22Victor Fors19Magnus Fagernes8Ryan Lee Nelson9Erlend Hustad32Oscar Kapskarmo14Lucas Haren27Andreas Dybevik22Ludvig Langrekken20Jesper Andreas Grundt7Eric Taylor2Joel Nilsson6Harald Holter5Fredrik Holme10Lars Christian Krogh Gerson41Anders Klemensson
- Đội hình dự bị
-
21Yaw Agyeman77Marius Almic20James Ampofo23El Shaddai Furaha2Adrian Aleksander Hansen3Adan Abadala Hussein28Petter Eichler JensenWilhelm Arlig 26Mathias Gjerstrom 17Adem Guven 9Daniel Lysgard 21Mapenda Mbow 12Nielsen Emil 19Albert Sandstad 48August Stromberg 1Noa Williams 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen WalemarkVegard Hansen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Raufoss vs Kongsvinger: Số liệu thống kê
-
RaufossKongsvinger
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
7Cứu thua4
-
-
86Pha tấn công78
-
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation