Kết quả Raufoss vs Sogndal, 00h00 ngày 03/09
Kết quả Raufoss vs Sogndal
Nhận định Raufoss vs Sogndal, 0h00 ngày 3/9
Đối đầu Raufoss vs Sogndal
Phong độ Raufoss gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202400:00
-
Raufoss 14Sogndal1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.5
0.86U 2.5
0.961
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raufoss vs Sogndal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 21
-
Raufoss vs Sogndal: Diễn biến chính
-
10'Sander Nordbo1-0
-
16'Erlend Hustad2-0
-
25'Jamal Deen Haruna2-0
-
46'2-0Yoro Ba
Erik Hovden Flataker -
67'2-1Emmanuel Mensah (Assist:Jacob Blixt Flaten)
-
68'2-1Isaac Twum
Martin Hoyland -
68'2-1Joakim Berg Nundal
Kasper Skaanes -
76'Erlend Hustad (Assist:Jan Inge Lynum)3-1
-
78'El Shaddai Furaha
Jan Inge Lynum3-1 -
78'3-1Oliver Hintsa
Felix Eriksson -
78'Magnus Fagernes
Erlend Hustad3-1 -
86'Adrian Aleksander Hansen
Ryan Lee Nelson3-1 -
88'Sander Nordbo4-1
-
90'Oskar Sangnes
Sander Nordbo4-1 -
90'Yaw Agyeman
Victor Fors4-1
-
Raufoss vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị
-
Raufoss5-4-11Ole Kristian Lauvli16Jakob Nyland Orsal26Adnan Hadzic77Marius Almic14Jamal Deen Haruna22Victor Fors4Jan Inge Lynum17Sander Nordbo18Kodjo Somesi8Ryan Lee Nelson9Erlend Hustad11Emmanuel Mensah30Erik Hovden Flataker2Felix Eriksson6Martin Hoyland8Jacob Blixt Flaten10Kasper Skaanes3Jesper Robertsen16Emmanuel Oluwafemi Olugbe4Daniel Arrocha17Martin Andre Sjolstad1Lars Jendal
- Đội hình dự bị
-
21Yaw Agyeman19Magnus Fagernes23El Shaddai Furaha2Adrian Aleksander Hansen15Kristoffer Hay28Petter Eichler Jensen27Oskar SangnesYoro Ba 19Oliver Hintsa 9Andreas Kalstad 22Joakim Berg Nundal 31Kristoffer Paulsen 5Daniel Gjerde Saetren 35Isaac Twum 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen WalemarkTore Andre Flo
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Raufoss vs Sogndal: Số liệu thống kê
-
RaufossSogndal
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
4Cứu thua8
-
-
72Pha tấn công87
-
-
40Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation