Kết quả Sandnes Ulf vs Sogndal, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Sandnes Ulf vs Sogndal
Đối đầu Sandnes Ulf vs Sogndal
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Sandnes Ulf 21Sogndal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 3
0.85U 3
0.971
3.40X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 1.25
0.94U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Sogndal
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 23
-
Sandnes Ulf vs Sogndal: Diễn biến chính
-
27'Mads Thorsoe Bager0-0
-
36'Tommy Hoiland (Assist:Matias Belli Moldskred)1-0
-
56'Jonas Brune Aune
Mads Thorsoe Bager1-0 -
58'Jonas Brune Aune1-0
-
58'1-0Kasper Skaanes
-
65'1-0Yoro Ba
Erik Hovden Flataker -
69'1-0Emmanuel Mensah
-
72'Gullbrandur Oregaard
Alwande Roaldsoy1-0 -
81'1-0Oskar Borgthorsson
Felix Eriksson -
81'1-0Oliver Hintsa
Jacob Blixt Flaten -
87'1-0Kristoffer Paulsen
Mathias Oren -
89'VAJEBAH SAKOR
Haris Brkic1-0 -
89'Artan Memedov
Tommy Hoiland1-0
-
Sandnes Ulf vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị
-
Sandnes Ulf4-3-330Mor Mbaye32Vuk Latinovich24Eirik Asante Gayi4Mads Thorsoe Bager2Herman Kleppa29Alwande Roaldsoy18Olav Oby21Haris Brkic19Daniel Braut10Tommy Hoiland8Matias Belli Moldskred11Emmanuel Mensah30Erik Hovden Flataker10Kasper Skaanes29Kristoffer Haukas Steinset8Jacob Blixt Flaten2Felix Eriksson32Mathias Oren4Daniel Arrocha13Per Egil Flo17Martin Andre Sjolstad1Lars Jendal
- Đội hình dự bị
-
9Riki Alba20Jonas Brune Aune13Tord Flolid31Isak Hjorteseth26Artan Memedov5Gullbrandur Oregaard25Endre Osenbroch22VAJEBAH SAKORYoro Ba 19Oskar Borgthorsson 77Oliver Hintsa 9Joakim Berg Nundal 31Emmanuel Oluwafemi Olugbe 16Kristoffer Paulsen 5Daniel Gjerde Saetren 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarne BerntsenTore Andre Flo
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Sogndal: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfSogndal
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
3Cứu thua0
-
-
72Pha tấn công84
-
-
25Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation