Đối đầu Orn-Horten vs Flint, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Orn-Horten vs Flint
Đối đầu Orn-Horten vs Flint
Phong độ Orn-Horten gần đây
Phong độ Flint gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Orn-Horten vs Flint
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Flint trước đây
-
24/05/2023Flint0 - 4Orn-Horten0 - 0W
-
29/01/2022Orn-Horten4 - 1Flint2 - 1W
-
14/08/2021Orn-Horten1 - 1Flint1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orn-Horten vs Flint
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Flint: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Flint: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orn-Horten vs Flint: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orn-Horten (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Orn-Horten (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orn-Horten thắng
Bại: là số trận Orn-Horten thua
Thắng: là số trận Orn-Horten thắng
Bại: là số trận Orn-Horten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orn-Horten và Flint trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
Cập nhật: