Đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord, 22h00 ngày 30/3
Kết quả KFUM Oslo vs Sandefjord
Đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2025: KFUM Oslo vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord trước đây
-
15/03/2025Sandefjord1 - 0KFUM Oslo0 - 0L
-
04/02/2023KFUM Oslo0 - 3Sandefjord0 - 1L
-
07/03/2020KFUM Oslo1 - 1Sandefjord0 - 1D
-
27/10/2024Sandefjord2 - 1KFUM Oslo0 - 1L
-
02/06/2024KFUM Oslo3 - 3Sandefjord0 - 0D
-
22/09/2019KFUM Oslo3 - 3Sandefjord1 - 2D
-
31/03/2019Sandefjord1 - 0KFUM Oslo0 - 0L
-
14/08/2016Sandefjord3 - 0KFUM Oslo1 - 0L
-
30/06/2016KFUM Oslo1 - 2Sandefjord0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFUM Oslo (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
KFUM Oslo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFUM Oslo thắng
Bại: là số trận KFUM Oslo thua
Thắng: là số trận KFUM Oslo thắng
Bại: là số trận KFUM Oslo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFUM Oslo và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
5 | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
8 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
9 | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
10 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
11 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
14 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: