Kết quả Molde vs APOEL Nicosia, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Molde vs APOEL Nicosia
Nhận định, Soi kèo Molde vs APOEL, 00h45 ngày 29/11
Phong độ Molde gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Molde 30APOEL Nicosia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.62X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs APOEL Nicosia
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Molde vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính
-
8'0-0Anastasios Donis
-
30'Mats Moller Daehli0-0
-
41'0-1Konstantinos Laifis (Assist:Sergio Tejera Rodriguez)
-
50'Isak Helstad Amundsen0-1
-
60'Kristoffer Haugen
Halldor Stenevik0-1 -
60'Martin Linnes
Mathias Fjortoft Lovik0-1 -
60'Markus Kaasa
Mats Moller Daehli0-1 -
63'0-1Radosav Petrovic
-
67'0-1Marquinho s
Anastasios Donis -
67'0-1Dieumerci Ndongala
-
70'Kristoffer Haugen0-1
-
74'Frederik Ihler
Isak Helstad Amundsen0-1 -
74'Sondre Milian Granaas
Emil Breivik0-1 -
76'0-1Paris Polykarpou
Giannis Satsias -
76'0-1Algassime Bah
Dieumerci Ndongala -
88'0-1Algassime Bah
-
Molde vs APOEL Nicosia: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-222Albert Posiadala4Valdemar Jensen25Anders Hagelskjaer26Isak Helstad Amundsen31Mathias Fjortoft Lovik16Emil Breivik17Mats Moller Daehli20Kristian Eriksen18Halldor Stenevik10Enggard Mads27Ola Brynhildsen29Issam Chebake77Dieumerci Ndongala11Anastasios Donis18Giannis Satsias17David Sandan Abagna8Sergio Tejera Rodriguez16Mateo Susic3Radosav Petrovic34Konstantinos Laifis19Xavi Quintilla27Vid Belec
- Đội hình dự bị
-
2Martin Bjornbak23Sondre Milian Granaas8Fredrik Gulbrandsen19Eirik Haugan28Kristoffer Haugen9Frederik Ihler15Markus Kaasa32Peder Hoel Lervik21Martin Linnes34Sean McDermott29Gustav Kjolstad Nyheim33Niklas OdegardAlgassime Bah 12Andreas Christodoulou 22Lasha Dvali 5Panagiotis Kattirtzis 23Marquinho s 10Max Meyer 7Savvas Michos 78Paris Polykarpou 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeSofronis Avgousti
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Molde vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê
-
MoldeAPOEL Nicosia
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
532Số đường chuyền383
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
15Ném biên21
-
-
4Thử thách19
-
-
14Long pass31
-
-
134Pha tấn công78
-
-
55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp