Kết quả Sporting Braga vs Bodo Glimt, 21h30 ngày 23/10
Kết quả Sporting Braga vs Bodo Glimt
Nhận định, Soi kèo SC Braga vs FK Bodo/Glimt, 21h30 ngày 23/10
Lịch phát sóng Sporting Braga vs Bodo Glimt
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202421:30
-
Sporting Braga 4 11Bodo Glimt 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.911
2.08X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Bodo Glimt
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting Braga vs Bodo Glimt: Diễn biến chính
-
21'Joao Filipe Iria Santos Moutinho0-0
-
36'0-0Philip Zinckernagel
-
41'0-0Sondre Brunstad Fet
-
53'0-1Hakon Evjen (Assist:Fredrik Andre Bjorkan)
-
61'Yuri Oliveira Ribeiro
Adrian Marin Gomez0-1 -
61'André Filipe Horta
Rodrigo Zalazar0-1 -
61'Vitor Carvalho Vieira
Joao Filipe Iria Santos Moutinho0-1 -
64'Sikou Niakate1-1
-
66'Sikou Niakate1-1
-
67'Sikou Niakate1-1
-
68'1-1Sondre Auklend
Sondre Brunstad Fet -
69'1-1Sondre Sorli
Philip Zinckernagel -
71'Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Roger Fernandes1-1 -
74'1-1Runar Espejord
Isak Dybvik Maatta -
81'Ismael Gharbi
Victor Gomez Perea1-1 -
81'1-1Villads Nielsen
Jostein Gundersen -
81'1-1Adam Sorensen
Fredrik Andre Bjorkan -
90'Paulo Andre Rodrigues Oliveira1-1
-
90'1-2Villads Nielsen (Assist:Patrick Berg)
-
Sporting Braga vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-11Matheus19Adrian Marin Gomez4Sikou Niakate13Joao Ferreira2Victor Gomez Perea16Rodrigo Zalazar8Joao Filipe Iria Santos Moutinho7Armindo Tue Na Bangna,Bruma21Ricardo Jorge Luz Horta11Roger Fernandes90Roberto Fernandez Jaen25Isak Dybvik Maatta77Philip Zinckernagel23Jens Petter Hauge26Hakon Evjen7Patrick Berg19Sondre Brunstad Fet20Fredrik Sjovold4Odin Luras Bjortuft6Jostein Gundersen15Fredrik Andre Bjorkan12Nikita Haikin
- Đội hình dự bị
-
20Ismael Gharbi15Paulo Andre Rodrigues Oliveira25Yuri Oliveira Ribeiro10André Filipe Horta6Vitor Carvalho Vieira91Lukas Hornicek29Jean Gorby27Rafik Guitane9Amine El Ouazzani77Gabri Martinez73Jose Pedro Barros Goncalves33Joao MarquesRunar Espejord 11Sondre Sorli 27Sondre Auklend 8Adam Sorensen 30Villads Nielsen 2Andreas Klausen Helmersen 21Julian Faye Lund 1August Mikkelsen 94Magnus Brondbo 44Michal Tomic 29Nino Zugelj 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeKjetil Knutsen
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting Braga vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaBodo Glimt
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
548Số đường chuyền510
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
16Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua10
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
15Đánh chặn8
-
-
19Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass24
-
-
109Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp