Kết quả Bodo Glimt vs Sarpsborg 08, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
Đối đầu Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
-
Bodo Glimt 16Sarpsborg 08 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.92O 3.75
0.95U 3.75
0.901
1.29X
5.502
6.70Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.86O 1.5
0.87U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
19'Jostein Gundersen (Assist:Sondre Sorli)1-0
-
24'1-0Peter Reinhardsen
Eirik Wichne -
32'1-0Stefan Marius Johansen
-
37'Andreas Klausen Helmersen (Assist:August Mikkelsen)2-0
-
46'Sondre Auklend
Sondre Brunstad Fet2-0 -
48'Sondre Auklend2-0
-
55'2-0Harald Nilsen Tangen
Victor Emanuel Halvorsen -
55'2-0Amidou Diop
Aimar Sher -
68'Jens Petter Hauge
August Mikkelsen2-0 -
68'Philip Zinckernagel
Andreas Klausen Helmersen2-0 -
68'Isak Dybvik Maatta
Sondre Sorli2-0 -
72'Ulrik Saltnes (Assist:Fredrik Andre Bjorkan)3-0
-
74'Jens Petter Hauge (Assist:Philip Zinckernagel)4-0
-
77'4-0Jesper Gregersen
Stefan Marius Johansen -
77'Kasper Waarst Hogh
Fredrik Sjovold4-0 -
77'4-0Niklas Sandberg
Sondre Holmlund Orjasaeter -
79'Kasper Waarst Hogh (Assist:Philip Zinckernagel)5-0
-
84'Kasper Waarst Hogh (Assist:Ulrik Saltnes)6-0
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan6Jostein Gundersen4Odin Luras Bjortuft20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes7Patrick Berg19Sondre Brunstad Fet94August Mikkelsen21Andreas Klausen Helmersen27Sondre Sorli26Daniel Job27Sondre Holmlund Orjasaeter32Eirik Wichne10Stefan Marius Johansen6Aimar Sher22Victor Emanuel Halvorsen17Anders Hiim3Anton Skipper Hendriksen2Menno Koch30Franklin Tebo Uchenna13Carljohan Eriksson
- Đội hình dự bị
-
8Sondre Auklend23Jens Petter Hauge9Kasper Waarst Hogh1Julian Faye Lund25Isak Dybvik Maatta2Villads Nielsen30Adam Sorensen29Michal Tomic77Philip ZinckernagelPawel Chrupalla 37Amidou Diop 31Jesper Gregersen 25Leander Oy 40Peter Reinhardsen 20Niklas Sandberg 23Harald Nilsen Tangen 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bodo Glimt vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtSarpsborg 08
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
515Số đường chuyền384
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
7Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn11
-
-
12Ném biên23
-
-
8Thử thách6
-
-
16Long pass30
-
-
98Pha tấn công102
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation