Kết quả Fredrikstad vs Rosenborg, 22h59 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 16

  • Fredrikstad vs Rosenborg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Jesper Reitan-Sunde (Assist:Noah Jean Holm)
  • 15'
    Morten Bjorlo (Assist:Julius Magnusson) goal 
    1-1
  • 34'
    Brage Skaret
    1-1
  • 37'
    Mai Traore (Assist:Stian Molde) goal 
    2-1
  • 56'
    Jeppe Kjaer  
    Mai Traore  
    2-1
  • 56'
    Oscar Aga  
    Morten Bjorlo  
    2-1
  • 60'
    2-1
     Ole Christian Saeter
     Noah Jean Holm
  • 65'
    Daniel Eid  
    Simen Rafn  
    2-1
  • 69'
    2-2
    goal Ole Christian Saeter (Assist:Ole Kristian Selnaes)
  • 73'
    Henrik Kjelsrud Johansen  
    Sondre Sorlokk  
    2-2
  • 73'
    Mads Nielsen  
    Brage Skaret  
    2-2
  • 77'
    Maxwell Woledzi
    2-2
  • 77'
    Stian Molde
    2-2
  • 78'
    2-2
    Erlend Dahl Reitan
  • 83'
    2-2
     Santeri Vaananen
     Sverre Halseth Nypan
  • 89'
    2-2
     Emil Frederiksen
     Marius Sivertsen Broholm
  • Fredrikstad vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-4-3
    30
    Jonathan Fischer
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    3
    Brage Skaret
    4
    Stian Molde
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    5
    Simen Rafn
    10
    Morten Bjorlo
    11
    Mai Traore
    13
    Sondre Sorlokk
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    18
    Noah Jean Holm
    45
    Jesper Reitan-Sunde
    20
    Edvard Tagseth
    10
    Ole Kristian Selnaes
    41
    Sverre Halseth Nypan
    2
    Erlend Dahl Reitan
    38
    Mikkel Konradsen Ceide
    21
    Tomas Nemcik
    23
    Ulrik Yttergard Jenssen
    1
    Sander Tangvik
    Rosenborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Oscar Aga
    6Philip Sandvik Aukland
    18Ludvig Begby
    14Joannes Bjartalid
    16Daniel Eid
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    20Jeppe Kjaer
    25Ole Langbraten
    26Mads Nielsen
    Tobias Borchgrevink Borkeeiet 8
    Leo Cornic 32
    Tobias Solheim Dahl 33
    Emil Frederiksen 14
    Mats Holt 44
    Ole Christian Saeter 9
    Rasmus Sandberg 12
    Santeri Vaananen 6
    Hakon Volden 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Svein Maalen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Rosenborg: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Rosenborg
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation