Kết quả Lillestrom vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 28/07
Kết quả Lillestrom vs Sarpsborg 08
Nhận định Lillestrom vs Sarpsborg, 22h00 ngày 28/7
Đối đầu Lillestrom vs Sarpsborg 08
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202422:00
-
Lillestrom 22Sarpsborg 08 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3
0.86U 3
1.021
1.80X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Arasen Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 16
-
Lillestrom vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
16'0-1Henrik Meister (Assist:Victor Emanuel Halvorsen)
-
30'0-1Jo Inge Berget
Victor Emanuel Halvorsen -
38'0-2Henrik Meister (Assist:Franklin Tebo Uchenna)
-
39'Eric Kitolano0-2
-
40'Marius Lundemo0-2
-
45'0-2Stefan Marius Johansen
-
45'0-2Aimar Sher
-
47'Lunan Ruben Gabrielsen (Assist:Gjermund Asen)1-2
-
61'1-2Carljohan Eriksson
-
61'1-2Serge Junior Ngouali
Peter Reinhardsen -
61'1-2Eirik Wichne
Aimar Sher -
68'Sander Moen Foss
Kevin Martin Krygard1-2 -
68'Alexander Rossing-Lelesiit
Uba Charles1-2 -
77'Ylldren Ibrahimaj
Frederik Elkaer1-2 -
77'Markus Seehusen Karlsbakk
Vladimiro Etson Antonio Felix1-2 -
78'1-2Menno Koch
Anton Skipper Hendriksen -
78'1-2Pawel Chrupalla
Stefan Marius Johansen -
81'Henrik Skogvold
Thomas Olsen1-2 -
84'Menno Koch Penalty cancelled1-2
-
90'1-2Anders Hiim
-
90'Marius Lundemo (Assist:Espen Bjornsen Garnas)2-2
-
Lillestrom vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Lillestrom4-3-312Mads Christiansen11Frederik Elkaer28Lunan Ruben Gabrielsen4Espen Bjornsen Garnas16Uba Charles23Gjermund Asen8Marius Lundemo55Kevin Martin Krygard20Vladimiro Etson Antonio Felix10Thomas Olsen17Eric Kitolano19Henrik Meister20Peter Reinhardsen22Victor Emanuel Halvorsen27Sondre Holmlund Orjasaeter6Aimar Sher10Stefan Marius Johansen72Sander Christiansen3Anton Skipper Hendriksen30Franklin Tebo Uchenna17Anders Hiim13Carljohan Eriksson
- Đội hình dự bị
-
14Mathis Bolly30Sander Moen Foss1Stefan Hagerup7Ylldren Ibrahimaj18August Karlin21Markus Seehusen Karlsbakk64Eric Larsson38Alexander Rossing-Lelesiit33Henrik SkogvoldJo Inge Berget 14Frederik Carstensen 16Pawel Chrupalla 37Jesper Gregersen 25Daniel Job 26Menno Koch 2Serge Junior Ngouali 18Leander Oy 40Eirik Wichne 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik BakkeStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
LillestromSarpsborg 08
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
17Sút Phạt6
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
570Số đường chuyền261
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn2
-
-
6Thử thách7
-
-
112Pha tấn công74
-
-
72Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation