Kết quả Rosenborg vs Fredrikstad, 00h15 ngày 03/06
Kết quả Rosenborg vs Fredrikstad
Nhận định Rosenborg vs Fredrikstad, 0h15 ngày 3/6
Đối đầu Rosenborg vs Fredrikstad
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202400:15
-
Rosenborg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.05X
3.602
3.25Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg vs Fredrikstad
-
Sân vận động: Lerkendal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11
-
Rosenborg vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
37'Adrian Nilsen Pereira0-0
-
45'0-0Brage Skaret
Sigurd Kvile -
50'Noah Jean Holm
Jayden Nelson0-0 -
53'Santeri Vaananen1-0
-
59'1-0Ludvig Begby
Brandur Olsen -
59'1-0Oscar Aga
Erlend Segberg -
75'1-0Mads Nielsen
Philip Sandvik Aukland -
75'1-0Henrik Kjelsrud Johansen
Morten Bjorlo -
76'Sverre Halseth Nypan
Edvard Tagseth1-0 -
83'Hakon Volden
Mikkel Konradsen Ceide1-0 -
90'1-1Henrik Kjelsrud Johansen (Assist:Brage Skaret)
-
Rosenborg vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Rosenborg4-3-31Sander Tangvik19Adrian Nilsen Pereira23Ulrik Yttergard Jenssen38Mikkel Konradsen Ceide2Erlend Dahl Reitan6Santeri Vaananen10Ole Kristian Selnaes20Edvard Tagseth11Jayden Nelson39Marius Sivertsen Broholm45Jesper Reitan-Sunde13Sondre Sorlokk7Brandur Olsen12Patrick Metcalfe23Erlend Segberg19Julius Magnusson5Simen Rafn10Morten Bjorlo6Philip Sandvik Aukland17Sigurd Kvile22Maxwell Woledzi30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
8Tobias Borchgrevink Borkeeiet32Leo Cornic33Tobias Solheim Dahl51Isak Holmen18Noah Jean Holm41Sverre Halseth Nypan22Agon Sadiku12Rasmus Sandberg50Hakon VoldenOscar Aga 29Ludvig Begby 18Imre Bech Hermansen 28Havar Grontvedt Jensen 1Henrik Kjelsrud Johansen 9Mads Nielsen 26Brage Skaret 3Elias Solberg 31Jesper Solberg 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Svein MaalenStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
RosenborgFredrikstad
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
465Số đường chuyền302
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
5Thử thách6
-
-
106Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation