Kết quả Bolivia vs Colombia, 03h00 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Bolivia vs Colombia: Diễn biến chính

  • 21'
    Hector Cuellar
    0-0
  • 23'
    0-0
     Jhon Cordoba
     Roger Martinez
  • 31'
    Gabriel Villamil  
    Jeyson Chura  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Richard Rios
     Andres Mateus Uribe Villa
  • 51'
    0-0
    Castano Gil
  • 58'
    Miguel Terceros (Assist:Robson Matheus) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Yaser Asprilla
     Jhon Arias
  • 63'
    1-0
     Jefferson Andres Lerma Solis
     Castano Gil
  • 68'
    Luis Paz  
    Miguel Terceros  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Juan Camilo Hernandez Suarez
     Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 80'
    Bruno Miranda  
    Carmelo Algaranaz  
    1-0
  • 80'
    Adalid Terrazas  
    Robson Matheus  
    1-0
  • 90'
    Bruno Miranda
    1-0
  • Bolivia vs Colombia: Đội hình chính và dự bị

  • Bolivia4-3-3
    23
    Guillermo Viscarra
    21
    Jose Manuel Sagredo Chavez
    5
    Marcelo Suarez
    4
    Luis Haquin
    3
    Diego Daniel Medina Roman
    10
    Ramiro Vaca
    6
    Hector Cuellar
    14
    Robson Matheus
    19
    Jeyson Chura
    11
    Carmelo Algaranaz
    7
    Miguel Terceros
    19
    Roger Martinez
    11
    Jhon Arias
    10
    James David Rodriguez
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    15
    Andres Mateus Uribe Villa
    5
    Castano Gil
    4
    Santiago Arias Naranjo
    2
    Willer Emilio Ditta Perez
    3
    Jhon Janer Lucumi
    18
    Cristian Alexis Borja Gonzalez
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Colombia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Sebastian Alvarez
    22Bruno Miranda
    13Daniel Camacho
    8Lucas Chavez
    9Enzo Beccera
    20Luis Paz
    12Bruno Poveda
    2Fernando Javier Saucedo Pereyra
    17Adalid Terrazas
    1Alejandro Torrez
    18Jhon Cristian Velasquez
    15Gabriel Villamil
    Yaser Asprilla 8
    Jhon Cordoba 9
    Juan Camilo Hernandez Suarez 14
    Jefferson Andres Lerma Solis 16
    Kevin Mier 1
    Yerry Fernando Mina Gonzalez 13
    Johan Andres Mojica Palacio 17
    Alvaro Montero Fernandez 22
    Juan Quintero 20
    Richard Rios 6
    Andres Felipe Roman Mosquera 21
    Davinson Sanchez Mina 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Costas
    Nestor Lorenzo
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bolivia vs Colombia: Số liệu thống kê

  • Bolivia
    Colombia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 241
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 17
    Long pass
    20
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Argentina 12 8 1 3 21 7 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 17 9 8 20
3 Ecuador 12 6 4 2 11 4 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 15 10 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 17 11 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 8 7 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 13 27 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 11 15 -4 12
9 Chile 12 2 3 7 9 20 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 3 15 -12 7