Kết quả Chile vs Venezuela, 07h00 ngày 20/11
Kết quả Chile vs Venezuela
Đối đầu Chile vs Venezuela
Phong độ Chile gần đây
Phong độ Venezuela gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202407:00
-
Chile 14Venezuela 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2
0.86U 2
1.021
2.00X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chile vs Venezuela
-
Sân vận động: Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1
-
Chile vs Venezuela: Diễn biến chính
-
13'0-1Jefferson Savarino (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez)
-
20'Eduardo Jesus Vargas Rojas (Assist:Lucas Cepeda)1-1
-
22'1-2Ruben Ramirez
-
29'Tomas Rincon(OW)2-2
-
37'Arturo Vidal2-2
-
38'Lucas Cepeda (Assist:Eduardo Jesus Vargas Rojas)3-2
-
43'3-2Jon Aramburu
-
47'Lucas Cepeda4-2
-
55'4-2John Eduard Murillo Romana
Tomas Rincon -
67'Luciano Javier Cabral
Arturo Vidal4-2 -
71'4-2Nahuel Ferraresi
Jon Aramburu -
71'4-2Eric Kleybel Ramirez Matheus
Jose Salomon Rondon Gimenez -
71'4-2Kevin Andrade Navarro
Jefferson Savarino -
78'4-2Wilker Angel
-
81'Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
Lucas Cepeda4-2 -
81'Felipe Andres Mora Aliaga
Eduardo Jesus Vargas Rojas4-2 -
81'Esteban Pavez
Vicente Pizarro4-2 -
85'4-2Jose Andres Martinez Torres
-
87'4-2Jhonder Leonel Cadiz
Miguel Angel Navarro Zarate -
89'Luciano Javier Cabral Goal Disallowed4-2
-
Chile vs Venezuela: Đội hình chính và dự bị
-
Chile4-2-3-123Brayan Cortes17Gabriel Suazo5Paulo Diaz3Guillermo Maripan14Fabian Hormazabal18Rodrigo Echeverria8Arturo Vidal20Lucas Cepeda16Vicente Pizarro22Alexander Ernesto Aravena Guzman11Eduardo Jesus Vargas Rojas23Jose Salomon Rondon Gimenez10Yeferson Julio Soteldo Martinez7Jefferson Savarino16Telasco Jose Segovia Perez8Tomas Rincon13Jose Andres Martinez Torres4Jon Aramburu14Ruben Ramirez3Wilker Angel15Miguel Angel Navarro Zarate22Romo Perez Rafael Enrique
- Đội hình dự bị
-
10Luciano Javier Cabral19Maximiliano Gabriel Guerrero Pena4Mauricio Isla13Benjamin Kuscevic9Felipe Andres Mora Aliaga21Esteban Pavez12Reyes Vicente6Francisco Sierralta7Gonzalo Tapia1Lawrence Vigouroux2Erick WiembergKevin Andrade Navarro 17Alain Baroja 12Eduard Alexander Bello Gil 20Jhonder Leonel Cadiz 9Maurice Jesus Cova Sanchez 11Wuilker Farinez 1Nahuel Ferraresi 2Christian Makoun 5John Eduard Murillo Romana 18Bryant Ortega 6Eric Kleybel Ramirez Matheus 19Carlos Alberto Vivas Gonzalez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnolo Eduardo BerizzoFernando Ariel Batista
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Chile vs Venezuela: Số liệu thống kê
-
ChileVenezuela
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
17Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
514Số đường chuyền321
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn6
-
-
28Ném biên16
-
-
8Thử thách18
-
-
27Long pass21
-
-
110Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor