Kết quả Independiente Rivadavia vs River Plate, 07h30 ngày 22/11
Kết quả Independiente Rivadavia vs River Plate
Soi kèo phạt góc Independiente Rivadavia vs River Plate, 7h30 ngày 22/11
Đối đầu Independiente Rivadavia vs River Plate
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202407:30
-
River Plate 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.79-1
1.09O 2
0.91U 2
0.971
6.00X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs River Plate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Independiente Rivadavia vs River Plate: Diễn biến chính
-
7'Sebastian Villa Cano (Assist:Diego Ruben Tonetto)1-0
-
21'Sebastian Villa Cano1-0
-
23'1-0Pablo Solari Penalty cancelled
-
35'1-0Claudio Echeverri Penalty confirmed
-
39'1-1Facundo Colidio
-
45'1-1Pablo Solari
-
56'1-1Facundo Colidio
-
62'1-1Franco Mastantuono
Pablo Solari -
62'1-1Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Colidio -
65'Gonzalo Rios
Mauricio Cardillo1-1 -
70'Luciano Gomez
Diego Ruben Tonetto1-1 -
70'Fernando Romero
Victorio Ramis1-1 -
72'1-1Rodrigo Aliendro
Santiago Simon -
72'1-1Gonzalo Nicolas Martinez
Maximiliano Eduardo Meza -
75'1-1Claudio Echeverri
-
85'Ezequiel Ham
Luis Sequeira1-1 -
85'1-1Adam Bareiro
Fabricio Bustos -
86'Esteban Burgos
Luciano Abecasis1-1 -
90'Ezequiel Ham (Assist:Sebastian Villa Cano)2-1
-
Independiente Rivadavia vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-3-1-21Ezequiel Centurion16Tobias Ostchega42Sheyko Studer40Ivan Villalba29Luciano Abecasis11Diego Ruben Tonetto26Franco Agustin Romero23Mauricio Cardillo24Luis Sequeira22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis36Pablo Solari11Facundo Colidio19Claudio Echeverri31Santiago Simon23Rodrigo Villagra8Maximiliano Eduardo Meza16Fabricio Bustos6Federico Gattoni14Leandro Martin Gonzalez Pirez20Milton Casco1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
28Gonzalo Rios14Luciano Gomez39Fernando Romero8Ezequiel Ham5Esteban Burgos32Gonzalo Marinelli45Tiago Andino2Bruno Felix Bianchi25Federico Emanuel Milo15Mateo Ortale17Lautaro Nicolas Rios9Jorge SanguinaFranco Mastantuono 30Miguel Angel Borja Hernandez 9Rodrigo Aliendro 29Gonzalo Nicolas Martinez 18Adam Bareiro 7Jeremias Ledesma 25Agustin SantAnna 27Daniel Zabala 22Claudio Matias Kranevitter 5Manuel Lanzini 10Ignacio Martin Fernandez 26Agustin Ruberto 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaRiver Plate
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt4
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
233Số đường chuyền525
-
-
64%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua11
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn8
-
-
15Ném biên28
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass40
-
-
87Pha tấn công126
-
-
36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |