Kết quả Racing Club vs River Plate, 07h15 ngày 15/12
Kết quả Racing Club vs River Plate
Đối đầu Racing Club vs River Plate
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202407:15
-
Racing Club 31River Plate 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.80X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs River Plate
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 27
-
Racing Club vs River Plate: Diễn biến chính
-
5'Roger Martinez0-0
-
21'0-0German Alejo Pezzella
-
23'Roger Martinez Goal Disallowed0-0
-
31'0-0Fabricio Bustos
-
35'Maximiliano Salas (Assist:Juan Quintero)1-0
-
38'Santiago Sosa1-0
-
46'1-0Rodrigo Aliendro
Claudio Echeverri -
46'1-0Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Colidio -
46'1-0Gonzalo Nicolas Martinez
Santiago Simon -
66'1-0Franco Mastantuono
Maximiliano Eduardo Meza -
66'1-0Manuel Lanzini
Pablo Solari -
76'Martin Barrios
Juan Quintero1-0 -
76'Nazareno Colombo
German Conti1-0 -
83'Johan Carbonero
Maximiliano Salas1-0 -
86'1-0Rodrigo Villagra
-
90'Luciano Vietto
Roger Martinez1-0 -
90'Johan Carbonero1-0
-
Racing Club vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-1-221Gabriel Arias2Agustin Garcia13Santiago Sosa20German Conti27Gabriel Rojas36Bruno Zuculini5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres8Juan Quintero7Maximiliano Salas10Roger Martinez11Facundo Colidio36Pablo Solari19Claudio Echeverri31Santiago Simon23Rodrigo Villagra8Maximiliano Eduardo Meza16Fabricio Bustos33German Alejo Pezzella14Leandro Martin Gonzalez Pirez24Marcos Acuna1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
6Nazareno Colombo16Martin Barrios17Johan Carbonero12Luciano Vietto25Facundo Cambeses35Santiago Quiros34Facundo Mura19Juan Manuel Elordi43Gonzalo Escudero22Baltasar Gallego Rodriguez41Ramiro Degregorio18Agustin UrziRodrigo Aliendro 29Gonzalo Nicolas Martinez 18Miguel Angel Borja Hernandez 9Franco Mastantuono 30Manuel Lanzini 10Jeremias Ledesma 25Milton Casco 20Federico Gattoni 6Claudio Matias Kranevitter 5Ignacio Martin Fernandez 26Agustin Ruberto 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Racing ClubRiver Plate
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
221Số đường chuyền407
-
-
67%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
9Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn11
-
-
20Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass27
-
-
77Pha tấn công110
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |