Đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC, 05h45 ngày 06/3
Kết quả Guastatoya vs Antigua GFC
Đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC
Phong độ Guastatoya gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Guastatoya vs Antigua GFC
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 05:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC trước đây
-
19/01/2025Antigua GFC3 - 0Guastatoya0 - 0L
-
21/11/2024Guastatoya1 - 1Antigua GFC1 - 0D
-
11/08/2024Antigua GFC1 - 0Guastatoya0 - 0L
-
10/03/2024Antigua GFC3 - 0Guastatoya1 - 0L
-
12/02/2024Guastatoya2 - 1Antigua GFC1 - 1W
-
03/12/2023Antigua GFC0 - 0Guastatoya0 - 0D
-
30/11/2023Guastatoya2 - 0Antigua GFC0 - 0W
-
01/10/2023Antigua GFC1 - 0Guastatoya1 - 0L
-
28/08/2023Guastatoya2 - 2Antigua GFC1 - 1D
-
06/04/2023Antigua GFC3 - 1Guastatoya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guastatoya vs Antigua GFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guastatoya (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Guastatoya (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guastatoya thắng
Bại: là số trận Guastatoya thua
Thắng: là số trận Guastatoya thắng
Bại: là số trận Guastatoya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guastatoya và Antigua GFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup