Đối đầu Colombia vs Paraguay, 07h00 ngày 26/3
Kết quả Colombia vs Paraguay
Nhận định, Soi kèo Colombia vs Paraguay, 7h00 ngày 26/3
Đối đầu Colombia vs Paraguay
Phong độ Colombia gần đây
Phong độ Paraguay gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Colombia vs Paraguay
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 26/3/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colombia vs Paraguay trước đây
-
25/06/2024Colombia2 - 1Paraguay2 - 0W
-
24/06/2019Colombia1 - 0Paraguay1 - 0W
-
08/06/2016Colombia2 - 1Paraguay2 - 0W
-
22/11/2023Paraguay0 - 1Colombia0 - 1W
-
17/11/2021Colombia0 - 0Paraguay0 - 0D
-
06/09/2021Paraguay1 - 1Colombia1 - 0D
-
06/10/2017Colombia1 - 2Paraguay0 - 0L
-
07/10/2016Paraguay0 - 1Colombia0 - 0W
-
16/10/2013Paraguay1 - 2Colombia1 - 1W
-
20/11/2022Colombia2 - 0Paraguay1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colombia vs Paraguay
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Paraguay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Paraguay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 3 | 3 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Paraguay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colombia (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Colombia (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colombia thắng
Bại: là số trận Colombia thua
Thắng: là số trận Colombia thắng
Bại: là số trận Colombia thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colombia và Paraguay trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 7 | 15 | 28 |
2 | Ecuador | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 22 |
3 | Brazil | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 21 |
4 | Uruguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 20 |
5 | Paraguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 20 |
6 | Colombia | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 |
7 | Bolivia | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 13 |
8 | Venezuela | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 |
9 | Peru | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16 | -10 | 10 |
10 | Chile | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup