Đối đầu Ecuador vs Venezuela, 04h00 ngày 22/3
Kết quả Ecuador vs Venezuela
Soi kèo phạt góc Ecuador vs Venezuela, 4h ngày 22/03
Đối đầu Ecuador vs Venezuela
Phong độ Ecuador gần đây
Phong độ Venezuela gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Ecuador vs Venezuela
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 22/3/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ecuador vs Venezuela trước đây
-
23/06/2024Ecuador1 - 2Venezuela1 - 0L
-
21/06/2021Venezuela2 - 2Ecuador0 - 1D
-
17/11/2023Venezuela0 - 0Ecuador0 - 0D
-
12/11/2021Ecuador1 - 0Venezuela1 - 0W
-
11/10/2021Venezuela2 - 1Ecuador1 - 1L
-
16/11/2016Ecuador3 - 0Venezuela0 - 0W
-
18/11/2015Venezuela1 - 3Ecuador0 - 2W
-
17/10/2012Venezuela1 - 1Ecuador1 - 1D
-
02/06/2019Venezuela1 - 1Ecuador1 - 0D
-
09/06/2017Ecuador1 - 1Venezuela1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ecuador vs Venezuela
- Thống kê lịch sử đối đầu Ecuador vs Venezuela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ecuador vs Venezuela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 2 | 0 | 1 | 1 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ecuador vs Venezuela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ecuador (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ecuador (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ecuador thắng
Bại: là số trận Ecuador thua
Thắng: là số trận Ecuador thắng
Bại: là số trận Ecuador thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ecuador và Venezuela trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Brazil | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 21 |
3 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
4 | Paraguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 20 |
5 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
6 | Colombia | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 |
7 | Bolivia | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Peru | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16 | -10 | 10 |
10 | Chile | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup