Đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC, 04h30 ngày 09/3
Kết quả Carabobo FC vs Monagas SC
Đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC
Phong độ Carabobo FC gần đây
Phong độ Monagas SC gần đây
VĐQG Venezuela 2025: Carabobo FC vs Monagas SC
-
Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC trước đây
-
14/11/2024Carabobo FC1 - 0Monagas SC1 - 0W
-
31/10/2024Monagas SC1 - 1Carabobo FC0 - 0D
-
09/08/2024Carabobo FC0 - 0Monagas SC0 - 0D
-
19/02/2024Monagas SC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
13/08/2023Monagas SC1 - 1Carabobo FC0 - 0D
-
01/04/2023Carabobo FC3 - 0Monagas SC2 - 0W
-
16/10/2022Monagas SC2 - 1Carabobo FC1 - 0L
-
09/10/2022Carabobo FC3 - 2Monagas SC2 - 0W
-
15/09/2022Monagas SC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
26/01/2024Carabobo FC1 - 1Monagas SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Venezuela | 9 | 3 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carabobo FC vs Monagas SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carabobo FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Carabobo FC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
Thắng: là số trận Carabobo FC thắng
Bại: là số trận Carabobo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carabobo FC và Monagas SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Central de Venezuela | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 14 | H B T T T T |
2 | Deportivo La Guaira | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | H H H T T T |
3 | Deportivo Tachira | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T B T H |
4 | Academia Anzoategui | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B T B H T |
5 | Carabobo FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T H B T |
6 | Portuguesa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T H T T B B |
7 | Academia Puerto Cabello | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T B |
8 | Caracas FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 8 | H T T B B H |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B H T B T |
10 | Estudiantes Merida FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T B T H B |
11 | Metropolitanos FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | T B H B T B |
12 | Zamora Barinas | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H T B B H B |
13 | Monagas SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 | H B B B B T |
14 | Yaracuyanos | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B H H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup