Kết quả FC Dallas vs Orlando City, 07h30 ngày 29/09
Kết quả FC Dallas vs Orlando City
Đối đầu FC Dallas vs Orlando City
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:30
-
FC Dallas 11Orlando City 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.75
0.94U 2.75
0.941
2.37X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Orlando City
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
FC Dallas vs Orlando City: Diễn biến chính
-
18'0-1Ramiro Enrique (Assist:Rafael Lucas Cardoso dos Santos)
-
46'Tsiki Ntsabeleng
Omar Gonzalez0-1 -
51'0-2Rodrigo Schlegel (Assist:Martin Ezequiel Ojeda)
-
55'0-3Facundo Torres (Assist:Ramiro Enrique)
-
63'Logan Farrington
Patrickson Delgado0-3 -
64'Bernard Kamungo
Alan Velasco0-3 -
65'0-3Duncan McGuire
Martin Ezequiel Ojeda -
65'0-3Luis Fernando Muriel Fruto
Ramiro Enrique -
67'0-3Cesar Araujo
-
73'0-3Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Wilder Jose Cartagena Mendoza -
78'Paul Arriola1-3
-
81'1-3Felipe Campanholi Martins
Facundo Torres -
84'Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Sebastian Lletget1-3 -
86'1-3Pedro Gallese
-
90'1-3Duncan McGuire
-
90'Logan Farrington1-3
-
FC Dallas vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-3-2-130Maarten Paes4Marco Farfan3Omar Gonzalez25Sebastien Ibeagha5Ruan Gregorio Teixeira7Paul Arriola6Patrickson Delgado8Sebastian Lletget20Alan Velasco10Jesus Ferreira9Petar Musa7Ramiro Enrique10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza24Kyle Smith15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
16Tsiki Ntsabeleng23Logan Farrington77Bernard Kamungo21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show1Jimmy Maurer17Nkosi Burgess22Emmanuel Twumasi29Sam Junqua31Eugene AnsahDuncan McGuire 13Luis Fernando Muriel Fruto 9Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14Felipe Campanholi Martins 8Javier Otero 50Michael Halliday 26Luca Petrasso 20Heine Gikling Bruseth 18Yutaro Tsukada 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
FC DallasOrlando City
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
414Số đường chuyền517
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
22Đánh đầu12
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
5Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn3
-
-
14Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
31Long pass23
-
-
93Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs